Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
-
22/03/2025AZS UJ Krakow NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 0W
-
16/03/2025LZS Stare Oborzyska NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1W
-
09/03/2025AZS UJ Krakow NữLegia Warsaw (W)1 - 0W
-
06/03/2025Sleza Wroclaw NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1W
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
-
25/01/2025AZS UJ Krakow NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 1W
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây, KQ AZS UJ Krakow Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Nữ Ba Lan | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025AZS UJ Krakow NữUKS Lodz Nữ0 - 0D
-
25/01/2025AZS UJ Krakow NữRekord Bielsko Biala Nữ1 - 1W
-
02/08/2024AZS UJ Krakow NữBanik Ostrava Nữ3 - 0W
-
22/03/2025AZS UJ Krakow NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 0W
-
16/03/2025LZS Stare Oborzyska NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1W
-
09/03/2025AZS UJ Krakow NữLegia Warsaw (W)1 - 0W
-
06/03/2025Sleza Wroclaw NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 1W
-
13/10/2024AZS UJ Krakow NữUKS Staszkowka Jelna Nữ4 - 1W
-
01/09/2024AZS UJ Krakow NữLZS Stare Oborzyska Nữ3 - 0W
-
11/08/20241 KKPK Medyk Konin NữAZS UJ Krakow Nữ0 - 2W
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AZS UJ Krakow Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 18 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | B B T B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan