Phong độ Legia Warszawa gần đây, KQ Legia Warszawa mới nhất
Phong độ Legia Warszawa gần đây
-
28/07/2025Korona KielceLegia Warszawa0 - 1W
-
24/05/2025Legia WarszawaStal Mielec0 - 0D
-
25/07/2025Banik OstravaLegia Warszawa1 - 1D
-
17/07/2025FK Aktobe LentoLegia Warszawa0 - 0W
-
11/07/2025Legia WarszawaFK Aktobe Lento1 - 0W
-
13/07/2025Lech PoznanLegia Warszawa0 - 2W
-
04/07/2025Legia WarszawaGornik Leczna3 - 0W
-
30/06/2025Legia WarszawaBaumit Jablonec0 - 0W
-
25/06/2025Ludogorets RazgradLegia Warszawa1 - 0D
-
21/06/2025Legia WarszawaWisla Plock2 - 1L
Thống kê phong độ Legia Warszawa gần đây, KQ Legia Warszawa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Legia Warszawa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Ba Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Legia Warszawa gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Banik OstravaLegia Warszawa1 - 1D
-
17/07/2025FK Aktobe LentoLegia Warszawa0 - 0W
-
11/07/2025Legia WarszawaFK Aktobe Lento1 - 0W
-
04/07/2025Legia WarszawaGornik Leczna3 - 0W
-
30/06/2025Legia WarszawaBaumit Jablonec0 - 0W
-
25/06/2025Ludogorets RazgradLegia Warszawa1 - 0D
-
21/06/2025Legia WarszawaWisla Plock2 - 1L
-
28/07/2025Korona KielceLegia Warszawa0 - 1W
-
24/05/2025Legia WarszawaStal Mielec0 - 0D
-
13/07/2025Lech PoznanLegia Warszawa0 - 2W
- Kết quả Legia Warszawa mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Legia Warszawa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Legia Warszawa mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
- Kết quả Legia Warszawa mới nhất ở giải Siêu Cúp Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Legia Warszawa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legia Warszawa (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Legia Warszawa (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan