Phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Phong độ Miedz Legnica gần đây
-
29/07/20251 Odra OpoleMiedz Legnica2 - 1L
-
20/07/2025GKS TychyMiedz Legnica0 - 0L
-
01/06/2025Wisla PlockMiedz Legnica 11 - 0L
-
30/05/2025Wisla KrakowMiedz Legnica0 - 1W
-
25/05/2025Wisla PlockMiedz Legnica2 - 0L
-
20/07/2025Zaglebie LubinMiedz Legnica1 - 1D
-
12/07/2025Gornik PolkowiceMiedz Legnica0 - 1W
-
10/07/2025Widzew lodzMiedz Legnica0 - 0W
-
04/07/2025Wisla PlockMiedz Legnica1 - 1L
-
28/06/2025Arka GdyniaMiedz Legnica0 - 0L
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây, KQ Miedz Legnica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
Phong độ Miedz Legnica gần đây: theo giải đấu
-
20/07/2025Zaglebie LubinMiedz Legnica1 - 1D
-
12/07/2025Gornik PolkowiceMiedz Legnica0 - 1W
-
10/07/2025Widzew lodzMiedz Legnica0 - 0W
-
04/07/2025Wisla PlockMiedz Legnica1 - 1L
-
28/06/2025Arka GdyniaMiedz Legnica0 - 0L
-
29/07/20251 Odra OpoleMiedz Legnica2 - 1L
-
20/07/2025GKS TychyMiedz Legnica0 - 0L
-
01/06/2025Wisla PlockMiedz Legnica 11 - 0L
-
30/05/2025Wisla KrakowMiedz Legnica0 - 1W
-
25/05/2025Wisla PlockMiedz Legnica2 - 0L
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Miedz Legnica mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miedz Legnica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miedz Legnica (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Miedz Legnica (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan