Phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Phong độ Skra Czestochowa gần đây
-
07/06/20251 Skra CzestochowaZaglebie Lubin B1 - 0L
-
30/05/2025Resovia RzeszowSkra Czestochowa1 - 0D
-
24/05/2025Skra CzestochowaRekord Bielsko-Biala0 - 1L
-
17/05/2025Olimpia GrudziadzSkra Czestochowa0 - 1L
-
09/05/2025Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec1 - 0D
-
03/05/2025Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa0 - 0L
-
25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
-
17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
-
05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây, KQ Skra Czestochowa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Skra Czestochowa gần đây: theo giải đấu
-
07/06/20251 Skra CzestochowaZaglebie Lubin B1 - 0L
-
30/05/2025Resovia RzeszowSkra Czestochowa1 - 0D
-
24/05/2025Skra CzestochowaRekord Bielsko-Biala0 - 1L
-
17/05/2025Olimpia GrudziadzSkra Czestochowa0 - 1L
-
09/05/2025Skra CzestochowaZaglebie Sosnowiec1 - 0D
-
03/05/2025Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa0 - 0L
-
25/04/2025Skra CzestochowaKS Wieczysta Krakow1 - 0W
-
17/04/2025Wisla PulawySkra Czestochowa 10 - 0L
-
13/04/2025Polonia BytomSkra Czestochowa1 - 2L
-
05/04/2025Skra CzestochowaSwit Szczecin0 - 1L
- Kết quả Skra Czestochowa mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skra Czestochowa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skra Czestochowa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Skra Czestochowa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hutnik Krakow | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Podhale Nowy Targ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Sandecja Nowy Sacz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Unia Skierniewice | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Rekord Bielsko-Biala | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Stal Stalowa Wola | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Resovia Rzeszow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Chojniczanka Chojnice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sokol Kleczew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Slask Wroclaw II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | LKS Lodz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
17 | GKS Jastrzebie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Swit Szczecin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan