Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
-
19/04/2025Sportowa Czworka Radom NữSleza Wroclaw Nữ0 - 0L
-
13/04/2025KKP Bydgoszcz NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 1D
-
01/03/2025Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1D
-
10/11/2024LZS Stare Oborzyska NữSportowa Czworka Radom Nữ2 - 3W
-
13/10/2024Legia Warsaw (W)Sportowa Czworka Radom Nữ2 - 0L
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0L
-
18/08/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 1W
-
13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
28/07/2024Stomil Olsztyn NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Nữ Ba Lan | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
-
28/07/2024Stomil Olsztyn NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 1L
-
19/04/2025Sportowa Czworka Radom NữSleza Wroclaw Nữ0 - 0L
-
13/04/2025KKP Bydgoszcz NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 1D
-
01/03/2025Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1D
-
10/11/2024LZS Stare Oborzyska NữSportowa Czworka Radom Nữ2 - 3W
-
13/10/2024Legia Warsaw (W)Sportowa Czworka Radom Nữ2 - 0L
-
15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0L
-
18/08/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 1W
-
13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 49 | 18 | 31 | 41 | T T B T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 48 | -32 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 58 | -40 | 12 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 69 | -58 | 7 | B T B B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan