Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
-
26/07/2025Olimpia GrudziadzStal Stalowa Wola0 - 0D
-
18/07/2025Stal Stalowa WolaPogon Sokol Lubaczow1 - 0W
-
12/07/2025Puszcza NiepolomiceStal Stalowa Wola1 - 0L
-
09/07/2025Radomiak RadomStal Stalowa Wola1 - 1W
-
05/07/2025Stal Stalowa WolaResovia Rzeszow1 - 1D
-
25/05/2025Stal Stalowa WolaArka Gdynia0 - 3L
-
17/05/2025Wisla KrakowStal Stalowa Wola 12 - 0L
-
09/05/20251 Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow0 - 1L
-
03/05/2025Polonia WarszawaStal Stalowa Wola 11 - 3W
-
25/04/20251 Stal Stalowa WolaLKS Lodz 10 - 0L
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây, KQ Stal Stalowa Wola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025Stal Stalowa WolaPogon Sokol Lubaczow1 - 0W
-
12/07/2025Puszcza NiepolomiceStal Stalowa Wola1 - 0L
-
09/07/2025Radomiak RadomStal Stalowa Wola1 - 1W
-
05/07/2025Stal Stalowa WolaResovia Rzeszow1 - 1D
-
25/05/2025Stal Stalowa WolaArka Gdynia0 - 3L
-
17/05/2025Wisla KrakowStal Stalowa Wola 12 - 0L
-
09/05/20251 Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow0 - 1L
-
03/05/2025Polonia WarszawaStal Stalowa Wola 11 - 3W
-
25/04/20251 Stal Stalowa WolaLKS Lodz 10 - 0L
-
26/07/2025Olimpia GrudziadzStal Stalowa Wola0 - 0D
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
- Kết quả Stal Stalowa Wola mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Stalowa Wola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Stalowa Wola (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Stal Stalowa Wola (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hutnik Krakow | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Podhale Nowy Targ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Sandecja Nowy Sacz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Unia Skierniewice | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Rekord Bielsko-Biala | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Stal Stalowa Wola | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Resovia Rzeszow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Chojniczanka Chojnice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Sokol Kleczew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Slask Wroclaw II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | LKS Lodz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
17 | GKS Jastrzebie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Swit Szczecin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan