Phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Phong độ Warta Poznan gần đây
-
28/07/2025Unia SkierniewiceWarta Poznan0 - 1L
-
19/07/2025Warta PoznanGornik Polkowice1 - 0W
-
12/07/2025Pogon SzczecinWarta Poznan3 - 0L
-
05/07/2025Warta PoznanBanik Ostrava B0 - 1L
-
28/06/2025Ruch ChorzowWarta Poznan0 - 0D
-
25/05/20251 Pogon SiedlceWarta Poznan 11 - 0L
-
18/05/2025Warta PoznanOdra Opole1 - 0W
-
11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0L
-
03/05/2025Warta PoznanRuch Chorzow0 - 2L
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0L
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025Warta PoznanGornik Polkowice1 - 0W
-
12/07/2025Pogon SzczecinWarta Poznan3 - 0L
-
05/07/2025Warta PoznanBanik Ostrava B0 - 1L
-
28/06/2025Ruch ChorzowWarta Poznan0 - 0D
-
25/05/20251 Pogon SiedlceWarta Poznan 11 - 0L
-
18/05/2025Warta PoznanOdra Opole1 - 0W
-
11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0L
-
03/05/2025Warta PoznanRuch Chorzow0 - 2L
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
28/07/2025Unia SkierniewiceWarta Poznan0 - 1L
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Warta Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Warta Poznan (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan