Phong độ Znicz Pruszkow gần đây, KQ Znicz Pruszkow mới nhất
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây
-
25/07/2025Znicz PruszkowStal Mielec1 - 2L
-
19/07/2025LKS LodzZnicz Pruszkow1 - 0L
-
25/05/2025LKS LodzZnicz Pruszkow1 - 0W
-
18/05/2025Znicz PruszkowStal Rzeszow1 - 0W
-
09/05/20251 Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow0 - 1W
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
-
11/07/2025Znicz PruszkowKS Wiazownica0 - 0W
-
05/07/2025Pogon SiedlceZnicz Pruszkow2 - 1L
-
28/06/2025Znicz PruszkowWidzew lodz0 - 1L
-
21/06/2025Motor LublinZnicz Pruszkow1 - 0L
Thống kê phong độ Znicz Pruszkow gần đây, KQ Znicz Pruszkow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Znicz Pruszkow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Ba Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Znicz Pruszkow gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025Znicz PruszkowKS Wiazownica0 - 0W
-
05/07/2025Pogon SiedlceZnicz Pruszkow2 - 1L
-
28/06/2025Znicz PruszkowWidzew lodz0 - 1L
-
21/06/2025Motor LublinZnicz Pruszkow1 - 0L
-
25/07/2025Znicz PruszkowStal Mielec1 - 2L
-
19/07/2025LKS LodzZnicz Pruszkow1 - 0L
-
25/05/2025LKS LodzZnicz Pruszkow1 - 0W
-
18/05/2025Znicz PruszkowStal Rzeszow1 - 0W
-
09/05/20251 Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow0 - 1W
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
- Kết quả Znicz Pruszkow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Znicz Pruszkow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Znicz Pruszkow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan