Phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Phong độ Kortrijk gần đây
-
26/07/2025KortrijkValenciennes1 - 1W
-
26/07/2025Sporting West HarelbekeKortrijk1 - 2D
-
19/07/2025KortrijkFC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
09/07/2025KortrijkAEK Athens1 - 0L
-
05/07/2025LivingstonKortrijk0 - 1D
-
28/06/2025Club BruggeKortrijk2 - 0L
-
10/05/2025KortrijkSint-Truidense2 - 2D
-
03/05/2025Cercle BruggeKortrijk0 - 2W
-
26/04/2025Beerschot WilrijkKortrijk2 - 0L
-
12/04/2025KortrijkBeerschot Wilrijk2 - 2W
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây, KQ Kortrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 2 | 3 |
- VĐQG Bỉ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ Kortrijk gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025KortrijkValenciennes1 - 1W
-
26/07/2025Sporting West HarelbekeKortrijk1 - 2D
-
19/07/2025KortrijkFC Utrecht (Youth)0 - 0L
-
09/07/2025KortrijkAEK Athens1 - 0L
-
05/07/2025LivingstonKortrijk0 - 1D
-
28/06/2025Club BruggeKortrijk2 - 0L
-
10/05/2025KortrijkSint-Truidense2 - 2D
-
03/05/2025Cercle BruggeKortrijk0 - 2W
-
26/04/2025Beerschot WilrijkKortrijk2 - 0L
-
12/04/2025KortrijkBeerschot Wilrijk2 - 2W
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kortrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kortrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Kortrijk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Standard Liege | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Club Brugge | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Charleroi | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Oud Heverlee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mechelen | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Saint Gilloise | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Royal Antwerp | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Cercle Brugge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | FCV Dender EH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | KAA Gent | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | LaLouviere | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Westerlo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: