Kết quả Beerschot Wilrijk vs Kortrijk, 02h00 ngày 26/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 4

  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 10'
    Antoine Colassin goal 
    1-0
  • 40'
    Marwan Al-Sahafi (Assist:Antoine Colassin) goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Nacho Ferri
  • 46'
    2-0
     Dermane Karim
     Dion De Neve
  • 61'
    Djevencio van der Kust  
    Marco Weymans  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Koen Kostons
     Thierry Ambrose
  • 70'
    2-0
    Marco Ilaimaharitra
  • 77'
    Dean Huiberts  
    Antoine Colassin  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Kyan Himpe
     Nacho Ferri
  • 90'
    Ayouba Kosiah  
    Marwan Al-Sahafi  
    2-0
  • 90'
    2-0
     Mouhamed Gueye
     Abdelkahar Kadri
  • 90'
    2-0
     Bram Lagae
     Nayel Mehssatou
  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-4-2
    13
    Emile Doucoure
    28
    Marco Weymans
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    4
    Brian Plat
    77
    Rajiv van la Parra
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    20
    Hakim Sahabo
    8
    Ewan Henderson
    25
    Antoine Colassin
    17
    Marwan Al-Sahafi
    10
    Abdelkahar Kadri
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    93
    Jean Kevin Duverne
    6
    Nayel Mehssatou
    23
    Marco Ilaimaharitra
    11
    Dion De Neve
    27
    Abdoulaye Sissako
    33
    Ryotaro Tsunoda
    5
    James Ndjeungoue
    13
    Ebbe De Vaeminck
    Kortrijk3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ayouba Kosiah
    11Djevencio van der Kust
    30Dean Huiberts
    32Xander Joosen
    7Tom Reyners
    26Derrick Tshimanga
    71Davor Matijas
    55Felix Nzouango
    42Arjany Martha
    Bram Lagae 26
    Koen Kostons 18
    Dermane Karim 8
    Kyan Himpe 21
    Mouhamed Gueye 32
    Gilles Dewaele 20
    Haruya Fujii 24
    Tristen Alliet 1
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Kortrijk
  • 1
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    523
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    44
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    88
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation