Phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Phong độ Elfsborg gần đây
-
03/08/2025HackenElfsborg0 - 0W
-
29/07/2025ElfsborgIFK Goteborg1 - 3W
-
19/07/2025DjurgardensElfsborg1 - 0L
-
12/07/2025IFK GoteborgElfsborg1 - 2W
-
06/07/2025ElfsborgHacken0 - 1L
-
29/06/2025IFK VarnamoElfsborg0 - 0D
-
31/05/2025ElfsborgHammarby0 - 0L
-
25/05/2025HalmstadsElfsborg1 - 2W
-
20/05/2025ElfsborgDjurgardens 12 - 0W
-
19/06/2025ElfsborgMjallby AIF0 - 0L
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
-
19/06/2025ElfsborgMjallby AIF0 - 0L
-
03/08/2025HackenElfsborg0 - 0W
-
29/07/2025ElfsborgIFK Goteborg1 - 3W
-
19/07/2025DjurgardensElfsborg1 - 0L
-
12/07/2025IFK GoteborgElfsborg1 - 2W
-
06/07/2025ElfsborgHacken0 - 1L
-
29/06/2025IFK VarnamoElfsborg0 - 0D
-
31/05/2025ElfsborgHammarby0 - 0L
-
25/05/2025HalmstadsElfsborg1 - 2W
-
20/05/2025ElfsborgDjurgardens 12 - 0W
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elfsborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena