Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
31/07/20251 ServetteFC Viktoria Plzen 11 - 2W
-
23/07/2025FC Viktoria PlzenServette0 - 1L
-
26/07/2025FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec1 - 0D
-
19/07/2025PardubiceFC Viktoria Plzen1 - 3W
-
12/07/2025VfL BochumFC Viktoria Plzen0 - 1D
-
08/07/2025FC Viktoria PlzenGornik Zabrze1 - 1W
-
05/07/2025VfL OsnabruckFC Viktoria Plzen0 - 1W
-
04/07/2025FC Viktoria PlzenFC Botosani2 - 0W
-
28/06/2025KomarovFC Viktoria Plzen1 - 4W
-
25/06/2025FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice1 - 0W
Thống kê phong độ FC Viktoria Plzen gần đây, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FC Viktoria Plzen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- VĐQG Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây: theo giải đấu
-
31/07/20251 ServetteFC Viktoria Plzen 11 - 2W
-
23/07/2025FC Viktoria PlzenServette0 - 1L
-
12/07/2025VfL BochumFC Viktoria Plzen0 - 1D
-
08/07/2025FC Viktoria PlzenGornik Zabrze1 - 1W
-
05/07/2025VfL OsnabruckFC Viktoria Plzen0 - 1W
-
04/07/2025FC Viktoria PlzenFC Botosani2 - 0W
-
28/06/2025KomarovFC Viktoria Plzen1 - 4W
-
25/06/2025FC Viktoria PlzenDynamo Ceske Budejovice1 - 0W
-
26/07/2025FC Viktoria PlzenBaumit Jablonec1 - 0D
-
19/07/2025PardubiceFC Viktoria Plzen1 - 3W
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Viktoria Plzen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Viktoria Plzen (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FC Viktoria Plzen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
2 | Sigma Olomouc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
3 | MFK Karvina | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
4 | Baumit Jablonec | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H H T |
5 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
6 | Slavia Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
7 | Sparta Praha | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
8 | Slovan Liberec | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | H T B |
9 | Teplice | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Bohemians 1905 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B |
11 | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 1 | H B |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Hradec Kralove | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Pardubice | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena