Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
-
03/08/2025KAA GentLaLouviere0 - 0W
-
28/07/2025Sint-TruidenseKAA Gent0 - 0L
-
25/05/2025Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
-
18/05/2025KAA GentRacing Genk1 - 2L
-
11/05/20251 KAA GentRoyal Antwerp0 - 2L
-
01/05/2025Club BruggeKAA Gent1 - 1L
-
19/07/2025FeyenoordKAA Gent1 - 1W
-
17/07/2025KAA GentAZ Alkmaar1 - 1L
-
12/07/2025KAA GentLaLouviere0 - 0D
-
22/06/2025zelzateKAA Gent0 - 2W
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 6 | 1 | 0 | 5 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
-
19/07/2025FeyenoordKAA Gent1 - 1W
-
17/07/2025KAA GentAZ Alkmaar1 - 1L
-
12/07/2025KAA GentLaLouviere0 - 0D
-
22/06/2025zelzateKAA Gent0 - 2W
-
03/08/2025KAA GentLaLouviere0 - 0W
-
28/07/2025Sint-TruidenseKAA Gent0 - 0L
-
25/05/2025Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
-
18/05/2025KAA GentRacing Genk1 - 2L
-
11/05/20251 KAA GentRoyal Antwerp0 - 2L
-
01/05/2025Club BruggeKAA Gent1 - 1L
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Saint Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
3 | Sint-Truidense | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Standard Liege | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Mechelen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Westerlo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
8 | KAA Gent | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | Charleroi | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Royal Antwerp | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | FCV Dender EH | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | Racing Genk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
15 | Oud Heverlee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B |
16 | LaLouviere | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena