Kết quả Club Brugge vs KAA Gent, 21h10 ngày 01/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 7

  • Club Brugge vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Omri Gandelman (Assist:Dante Vanzeir)
  • 45'
    Romeo Vermant (Assist:Christos Tzolis) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Jordan Torunarigha
  • 46'
    Hugo Siquet  
    Kyriani Sabbe  
    1-1
  • 50'
    Romeo Vermant goal 
    2-1
  • 57'
    Christos Tzolis (Assist:Hugo Vetlesen) goal 
    3-1
  • 58'
    3-1
     Gilles De Meyer
     Noah Fadiga
  • 58'
    3-1
     Samuel Kotto
     Jordan Torunarigha
  • 60'
    Christos Tzolis (Assist:Hans Vanaken) goal 
    4-1
  • 65'
    Bjorn Meijer  
    Hans Vanaken  
    4-1
  • 65'
    Ferran Jutgla Blanch  
    Romeo Vermant  
    4-1
  • 66'
    Gustaf Nilsson  
    Maxim de Cuyper  
    4-1
  • 66'
    4-1
     Aime Omgba
     Hyllarion Goore
  • 75'
    Michal Skoras  
    Chemsdine Talbi  
    4-1
  • 84'
    4-1
     Momodou Sonko
     Mathias Delorge-Knieper
  • 84'
    4-1
     Tibe De Vlieger
     Tiago Araujo
  • Club Brugge vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    29
    NORDIN JACKERS
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    64
    Kyriani Sabbe
    30
    Ardon Jashari
    10
    Hugo Vetlesen
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    68
    Chemsdine Talbi
    17
    Romeo Vermant
    14
    Dante Vanzeir
    45
    Hyllarion Goore
    6
    Omri Gandelman
    22
    Noah Fadiga
    15
    Atsuki Ito
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    20
    Tiago Araujo
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    32
    Tom Vandenberghe
    KAA Gent3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Hugo Siquet
    14Bjorn Meijer
    21Michal Skoras
    9Ferran Jutgla Blanch
    19Gustaf Nilsson
    58Jorne Spileers
    71Axl De Corte
    27Casper Nielsen
    2Zaid Romero
    Samuel Kotto 2
    Momodou Sonko 11
    Tibe De Vlieger 27
    Aime Omgba 10
    Gilles De Meyer 35
    Celestin De Schrevel 30
    Andri Lucas Gudjohnsen 9
    Stefan Mitrovic 13
    Franck Surdez 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    KAA Gent
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 545
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    23
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 6 3 1 2 9 10 -1 41 T B T B T H
2 Cercle Brugge 6 2 1 3 10 13 -3 39 H T B T B B
3 Kortrijk 6 3 2 1 12 8 4 37 H T T B T H
4 Beerschot Wilrijk 6 2 0 4 10 10 0 24 B B B T B T

Promotion Play-Offs Relegation