Phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1L
-
17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
-
10/04/2025JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK0 - 3W
-
04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
-
29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
-
14/03/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 0L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0W
-
01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
-
17/02/20251 Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 1L
-
09/02/2025Parnu JK VaprusViimsi MRJK1 - 0L
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây, KQ Viimsi MRJK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Mùa đông Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Estonia | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Viimsi MRJK gần đây: theo giải đấu
-
17/02/20251 Viimsi MRJKFC Kuressaare0 - 1L
-
09/02/2025Parnu JK VaprusViimsi MRJK1 - 0L
-
26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1L
-
17/04/2025Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0D
-
10/04/2025JK Tallinna Kalev IIViimsi MRJK0 - 3W
-
04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1W
-
29/03/2025Viimsi MRJKNomme JK Kalju II1 - 0W
-
14/03/2025FC Nomme UnitedViimsi MRJK0 - 0L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0W
-
01/03/2025Viimsi MRJKElva0 - 3D
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Viimsi MRJK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viimsi MRJK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T B T T T |
2 | JK Welco Elekter | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 11 | 5 | 17 | B T T H T T |
3 | Viimsi MRJK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | B T T T H B |
4 | Elva | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T T T B T |
6 | Flora Tallinn II | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 12 | H B B H H T |
7 | Nomme JK Kalju II | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | T B T B B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia