Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK, 23h00 ngày 16/06
Kết quả Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK
Đối đầu Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/06/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
0.88O 3.25
0.76U 3.25
0.941
4.00X
4.332
1.57Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.80O 1.25
0.74U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 15
-
Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK: Diễn biến chính
-
13'0-1
Ken-Marten Tammeveski (Assist:Moses Fofana)
-
48'0-2
James Murage (Assist:Nevil Krimm)
-
70'0-2Yeremy Angulo
-
90'0-3
Rasmus Lode (Assist:Yeremy Angulo)
-
90'Bogdan Mirosnitsenko0-3
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Levadia B vs Viimsi MRJK: Số liệu thống kê
-
Tallinna FC Levadia BViimsi MRJK
-
6Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
90Pha tấn công69
-
-
54Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation