Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter, 23h00 ngày 23/07
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.811
1.65X
3.802
4.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.85O 1.25
0.98U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 17
-
Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
9'Rasmus Laidvee0-0
-
21'Moses Fofana0-0
-
43'0-1
Mark Mugra
-
57'Markus Allast0-1
-
62'James Murage1-1
-
68'Johann Kore1-1
-
68'1-1Tristan Saupold
-
79'Yeremy Angulo2-1
-
82'2-1Marko Magi
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Viimsi MRJKJK Welco Elekter
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
93Pha tấn công89
-
-
59Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 21 | 18 | 1 | 2 | 69 | 14 | 55 | 55 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 21 | 15 | 3 | 3 | 46 | 15 | 31 | 48 | B H T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 31 | 16 | 41 | B T T T B B |
4 | Elva | 21 | 11 | 5 | 5 | 43 | 36 | 7 | 38 | T B T B B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 21 | 9 | 4 | 8 | 40 | 37 | 3 | 31 | T T B B T T |
6 | Nomme JK Kalju II | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 53 | -21 | 26 | T T B T B T |
7 | Flora Tallinn II | 21 | 6 | 6 | 9 | 36 | 32 | 4 | 24 | B H T B B B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 43 | -8 | 20 | B B T B H B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 22 | 2 | 7 | 13 | 33 | 56 | -23 | 13 | B B B H B T |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 22 | 2 | 0 | 20 | 22 | 86 | -64 | 6 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation