Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter, 23h00 ngày 30/6
Kết quả Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter trước đây
-
26/04/2025JK Welco Elekter3 - 1Viimsi MRJK1 - 1L
-
27/10/2024Viimsi MRJK1 - 1JK Welco Elekter1 - 0D
-
10/08/2024JK Welco Elekter1 - 3Viimsi MRJK0 - 2W
-
13/07/2024Viimsi MRJK2 - 4JK Welco Elekter2 - 3L
-
07/04/2024JK Welco Elekter0 - 1Viimsi MRJK0 - 1W
-
19/02/2022Viimsi MRJK8 - 1JK Welco Elekter4 - 1W
-
13/02/2021JK Welco Elekter0 - 2Viimsi MRJK0 - 2W
-
04/10/2020JK Welco Elekter1 - 5Viimsi MRJK0 - 2W
-
11/07/2020Viimsi MRJK1 - 1JK Welco Elekter1 - 1D
-
08/03/2020JK Welco Elekter5 - 3Viimsi MRJK2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Mùa đông Estonia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viimsi MRJK vs JK Welco Elekter: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Viimsi MRJK (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
Thắng: là số trận Viimsi MRJK thắng
Bại: là số trận Viimsi MRJK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viimsi MRJK và JK Welco Elekter trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 16 | 13 | 1 | 2 | 50 | 11 | 39 | 40 | H T B T T T |
2 | Viimsi MRJK | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 35 | T T T T T B |
3 | Elva | 17 | 9 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | H T H T T B |
4 | JK Welco Elekter | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 25 | 9 | 32 | H T H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | B H T T T T |
6 | Flora Tallinn II | 15 | 5 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 20 | T T B B B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T T |
8 | Tallinna FC Levadia B | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B H H B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 16 | 1 | 6 | 9 | 22 | 41 | -19 | 9 | H T H B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 16 | 1 | 0 | 15 | 18 | 64 | -46 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: