Phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
01/06/2025Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli1 - 0W
-
28/05/2025FC GonioMerani Martvili1 - 0L
-
24/05/2025Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1W
-
20/05/2025Spaeri FCMerani Martvili1 - 0L
-
15/05/20251 Merani MartviliLokomotiv Tbilisi0 - 0L
-
09/05/2025FC Sioni BolnisiMerani Martvili0 - 1D
-
02/05/2025Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0W
-
24/04/2025Sabutaroti billisse BMerani Martvili0 - 1W
-
16/04/2025Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili0 - 0W
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli1 - 0W
-
28/05/2025FC GonioMerani Martvili1 - 0L
-
24/05/2025Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1W
-
20/05/2025Spaeri FCMerani Martvili1 - 0L
-
15/05/20251 Merani MartviliLokomotiv Tbilisi0 - 0L
-
09/05/2025FC Sioni BolnisiMerani Martvili0 - 1D
-
02/05/2025Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0W
-
24/04/2025Sabutaroti billisse BMerani Martvili0 - 1W
-
16/04/2025Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili0 - 0W
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Merani Martvili gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Merani Martvili (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia