Phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
02/05/2025Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0W
-
24/04/2025Sabutaroti billisse BMerani Martvili0 - 1W
-
16/04/2025Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili0 - 0W
-
12/04/2025Merani MartviliFC Gonio1 - 0L
-
06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0W
-
02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2L
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1W
-
14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
-
09/03/2025FC Metalurgi RustaviMerani Martvili2 - 1L
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây, KQ Merani Martvili mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Merani Martvili gần đây: theo giải đấu
-
02/05/2025Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0W
-
28/04/2025Merani MartviliSamtredia0 - 0W
-
24/04/2025Sabutaroti billisse BMerani Martvili0 - 1W
-
16/04/2025Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili0 - 0W
-
12/04/2025Merani MartviliFC Gonio1 - 0L
-
06/04/2025Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0W
-
02/04/2025Merani MartviliSpaeri FC0 - 2L
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1W
-
14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
-
09/03/2025FC Metalurgi RustaviMerani Martvili2 - 1L
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Merani Martvili gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Merani Martvili (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Merani Martvili (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia