Kết quả Merani Martvili hôm nay, KQ Merani Martvili mới nhất
Kết quả Merani Martvili mới nhất hôm nay
-
04/08 20:00Merani MartviliSabutaroti billisse B0 - 0Vòng 17
-
01/06 20:00Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli1 - 0Vòng 16
-
28/05 23:00FC GonioMerani Martvili1 - 0Vòng 15
-
24/05 20:00Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1Vòng 14
-
20/05 20:00Spaeri FCMerani Martvili1 - 0Vòng 13
-
15/05 20:001 Merani MartviliLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 12
-
09/05 20:00FC Sioni BolnisiMerani Martvili0 - 1Vòng 11
-
02/05 20:00Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0Vòng 10
-
26/07 19:30Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili 11 - 1
-
19/07 19:30UG-35Merani Martvili1 - 2
Kết quả Merani Martvili mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/08 20:00Merani MartviliSabutaroti billisse B0 - 0Vòng 17
-
01/06 20:00Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli1 - 0Vòng 16
-
28/05 23:00FC GonioMerani Martvili1 - 0Vòng 15
-
24/05 20:00Merani MartviliDinamo Tbilisi II1 - 1Vòng 14
-
20/05 20:00Spaeri FCMerani Martvili1 - 0Vòng 13
-
15/05 20:001 Merani MartviliLokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 12
-
09/05 20:00FC Sioni BolnisiMerani Martvili0 - 1Vòng 11
-
02/05 20:00Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi1 - 0Vòng 10
-
26/07 19:30Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili 11 - 1
-
19/07 19:30UG-35Merani Martvili1 - 2
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Merani Martvili mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation