Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili, 20h00 ngày 20/05
Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili
Đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.86O 2.75
0.81U 2.75
0.951
1.61X
3.802
4.30Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.86O 1.25
0.99U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Merani Martvili
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 13
-
Spaeri FC vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
30'Papuna Poniava0-0
-
32'Saba Gegiadze1-0
-
45'1-0Tamirlan Dzhamalutdinov
-
61'Saba Gegiadze (Assist:Saba Maisuradze)2-0
-
83'2-0Saba Tsulaia
-
84'2-0Khaymanov I.
-
90'Zakaria Basilashvili (Assist:Zurab Golubiani)3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCMerani Martvili
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T B H T T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 17 | 4 | 28 | B H T H T T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B B T H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B H H B |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation