Kết quả Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 ngày 02/05
Kết quả Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.86O 2.5
1.17U 2.5
0.611
3.22X
2.952
2.12Hiệp 1+0.25
0.62-0.25
1.16O 1
1.09U 1
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 10
-
Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
45'Bakar Laghadze (Assist:Giorgi Gvishiani)1-0
-
68'Javokhir Esonkulov (Assist:Tornike Latsabidze)2-0
-
82'Davit Khorava2-0
-
83'Renat Gagity2-0
-
86'2-0Roman Chachua
-
90'2-1
Levan Kutalia
-
90'Giorgi Ugrekhelidze2-1
-
90'2-1Yuta Nakano
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliFC Metalurgi Rustavi
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài5
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation