Kết quả Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli, 20h00 ngày 01/06
Kết quả Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli
Đối đầu Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.72O 2.25
0.89U 2.25
0.871
2.80X
2.902
2.40Hiệp 1+0
0.93-0
0.91O 0.75
0.73U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 16
-
Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli: Diễn biến chính
-
12'Misha Mushkudian (Assist:Luka Kadaria)1-0
-
45'Davit Bolotashvili1-0
-
88'1-0Giga Bekadze
-
90'Khazbulat Khamkoyev1-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs Fc Meshakhte Tkibuli: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliFc Meshakhte Tkibuli
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
98Pha tấn công98
-
-
69Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T B H T T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 17 | 4 | 28 | B H T H T T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B B T H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B H H B |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation