Phong độ Changnyeong Nữ gần đây, KQ Changnyeong Nữ mới nhất
Phong độ Changnyeong Nữ gần đây
-
12/06/2025Changnyeong NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 0L
-
09/06/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ4 - 1L
-
05/06/2025Changnyeong NữSeoul Amazones Nữ0 - 0D
-
22/05/2025Changnyeong NữBoeun Sangmu Nữ2 - 1W
-
12/05/2025Changnyeong NữGyeongju FC Nữ0 - 0L
-
08/05/2025Changnyeong NữSuwon FMC Nữ0 - 2L
-
01/05/2025Sejong Gumi Sportstoto NữChangnyeong Nữ1 - 0L
-
28/04/2025Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 1L
-
24/04/2025Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0L
-
17/04/2025Boeun Sangmu NữChangnyeong Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Changnyeong Nữ gần đây, KQ Changnyeong Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Changnyeong Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc nữ | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Changnyeong Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/06/2025Changnyeong NữSejong Gumi Sportstoto Nữ0 - 0L
-
09/06/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ4 - 1L
-
05/06/2025Changnyeong NữSeoul Amazones Nữ0 - 0D
-
22/05/2025Changnyeong NữBoeun Sangmu Nữ2 - 1W
-
12/05/2025Changnyeong NữGyeongju FC Nữ0 - 0L
-
08/05/2025Changnyeong NữSuwon FMC Nữ0 - 2L
-
01/05/2025Sejong Gumi Sportstoto NữChangnyeong Nữ1 - 0L
-
28/04/2025Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 1L
-
24/04/2025Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0L
-
17/04/2025Boeun Sangmu NữChangnyeong Nữ2 - 0L
- Kết quả Changnyeong Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Changnyeong Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changnyeong Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Changnyeong Nữ (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 16 | 9 | 6 | 1 | 31 | 12 | 19 | 33 | T H T H T T |
2 | Seoul Amazones (W) | 14 | 7 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 27 | T H H H T H |
3 | Gyeongju FC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T H T B B |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 13 | 5 | 7 | 1 | 13 | 9 | 4 | 22 | H B H H T H |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | H B H H B T |
6 | Suwon FMC (W) | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H B H T H |
7 | Boeun Sangmu (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 15 | B T B B B H |
8 | Changnyeong (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 11 | 41 | -30 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật: