Phong độ Chuncheon Citizen gần đây, KQ Chuncheon Citizen mới nhất
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây
-
08/06/2025Yeoju SejongChuncheon Citizen 10 - 0D
-
31/05/2025Changwon CityChuncheon Citizen0 - 0L
-
24/05/2025Chuncheon CitizenGyeongju KHNP0 - 0W
-
18/05/20251 Paju Citizen FCChuncheon Citizen 10 - 0W
-
10/05/2025Chuncheon CitizenGangneung City0 - 2L
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1L
-
26/04/2025Chuncheon CitizenDaejeon Korail0 - 1L
-
20/04/2025Ulsan CitizensChuncheon Citizen0 - 0W
-
06/04/2025Chuncheon CitizenJeonbuk Hyundai Motors II2 - 1W
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0W
Thống kê phong độ Chuncheon Citizen gần đây, KQ Chuncheon Citizen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Chuncheon Citizen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Chuncheon Citizen gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Yeoju SejongChuncheon Citizen 10 - 0D
-
31/05/2025Changwon CityChuncheon Citizen0 - 0L
-
24/05/2025Chuncheon CitizenGyeongju KHNP0 - 0W
-
18/05/20251 Paju Citizen FCChuncheon Citizen 10 - 0W
-
10/05/2025Chuncheon CitizenGangneung City0 - 2L
-
03/05/2025Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1L
-
26/04/2025Chuncheon CitizenDaejeon Korail0 - 1L
-
20/04/2025Ulsan CitizensChuncheon Citizen0 - 0W
-
06/04/2025Chuncheon CitizenJeonbuk Hyundai Motors II2 - 1W
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0W
- Kết quả Chuncheon Citizen mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chuncheon Citizen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chuncheon Citizen (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Chuncheon Citizen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T T B B T T |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
8 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H H B T T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: