Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
26/07/2025Chungbuk CheongjuGimpo FC0 - 0L
-
20/07/2025Chungbuk CheongjuCheonan City1 - 1W
-
12/07/2025Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0L
-
05/07/2025Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC0 - 1W
-
29/06/2025Chungbuk CheongjuJeonnam Dragons1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
14/06/2025Chungbuk CheongjuSeongnam FC0 - 0L
-
06/06/2025Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 2L
-
31/05/2025Chungbuk CheongjuGyeongnam FC1 - 0L
-
24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây, KQ Chungbuk Cheongju mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Chungbuk CheongjuGimpo FC0 - 0L
-
20/07/2025Chungbuk CheongjuCheonan City1 - 1W
-
12/07/2025Suwon Samsung BluewingsChungbuk Cheongju0 - 0L
-
05/07/2025Chungbuk CheongjuSeoul E-Land FC0 - 1W
-
29/06/2025Chungbuk CheongjuJeonnam Dragons1 - 0D
-
22/06/2025Busan I ParkChungbuk Cheongju1 - 0D
-
14/06/2025Chungbuk CheongjuSeongnam FC0 - 0L
-
06/06/2025Chungbuk CheongjuChungnam Asan0 - 2L
-
31/05/2025Chungbuk CheongjuGyeongnam FC1 - 0L
-
24/05/20251 Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC0 - 0D
- Kết quả Chungbuk Cheongju mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chungbuk Cheongju gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: