Phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Phong độ Daegu FC II gần đây
-
14/06/2025Pyeongchang FCDaegu FC II1 - 0L
-
11/06/2025Daegu FC IIPyeongtaek Citizen0 - 0D
-
07/06/2025Jungnang Chorus Mustang FCDaegu FC II0 - 0W
-
31/05/2025Daegu FC IISejong SA 10 - 1D
-
11/05/2025Daegu FC IIGeoje Citizen0 - 1L
-
03/05/2025Daegu FC IIYeoncheon1 - 1D
-
19/04/2025Daegu FC IIGijang United2 - 0W
-
13/04/2025Jinju CitizenDaegu FC II 10 - 0D
-
06/04/2025Daegu FC IIDangjin Citizen0 - 0L
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Pyeongchang FCDaegu FC II1 - 0L
-
11/06/2025Daegu FC IIPyeongtaek Citizen0 - 0D
-
07/06/2025Jungnang Chorus Mustang FCDaegu FC II0 - 0W
-
31/05/2025Daegu FC IISejong SA 10 - 1D
-
11/05/2025Daegu FC IIGeoje Citizen0 - 1L
-
03/05/2025Daegu FC IIYeoncheon1 - 1D
-
19/04/2025Daegu FC IIGijang United2 - 0W
-
13/04/2025Jinju CitizenDaegu FC II 10 - 0D
-
06/04/2025Daegu FC IIDangjin Citizen0 - 0L
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daegu FC II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daegu FC II (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Daegu FC II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | H T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 14 | 9 | 0 | 5 | 36 | 21 | 15 | 27 | T T T T T B |
3 | Jinju Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 23 | 1 | 23 | T B B T T T |
4 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 20 | 8 | 20 | B T B T T B |
5 | Pyeongchang FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | T B T H B B |
6 | Daegu FC II | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B H T H |
7 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B H |
8 | Gijang United | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T B B T |
9 | Yeoncheon | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | H T T H B B |
10 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H T B B B B |
Cập nhật: