Phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Phong độ FC Seoul gần đây
-
27/07/2025Daejeon CitizenFC Seoul0 - 0W
-
23/07/2025Jeju SK FCFC Seoul1 - 1L
-
20/07/2025FC SeoulUlsan HD FC1 - 0W
-
29/06/2025FC SeoulPohang Steelers 13 - 0W
-
21/06/2025Jeonbuk Hyundai MotorsFC Seoul1 - 1D
-
17/06/2025FC SeoulGangwon FC0 - 1D
-
13/06/2025Gwangju Football ClubFC Seoul0 - 1W
-
31/05/2025FC SeoulJeju SK FC0 - 1L
-
28/05/2025Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0W
-
02/07/2025FC SeoulJeonbuk Hyundai Motors0 - 0L
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây, KQ FC Seoul mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Seoul gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Daejeon CitizenFC Seoul0 - 0W
-
23/07/2025Jeju SK FCFC Seoul1 - 1L
-
20/07/2025FC SeoulUlsan HD FC1 - 0W
-
29/06/2025FC SeoulPohang Steelers 13 - 0W
-
21/06/2025Jeonbuk Hyundai MotorsFC Seoul1 - 1D
-
17/06/2025FC SeoulGangwon FC0 - 1D
-
13/06/2025Gwangju Football ClubFC Seoul0 - 1W
-
31/05/2025FC SeoulJeju SK FC0 - 1L
-
28/05/2025Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 0W
-
02/07/2025FC SeoulJeonbuk Hyundai Motors0 - 0L
- Kết quả FC Seoul mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả FC Seoul mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Seoul gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Seoul (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Seoul (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 19 | 24 | 54 | T H T T T T |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 24 | 10 | 39 | H T B T H T |
3 | Daejeon Citizen | 24 | 10 | 9 | 5 | 32 | 28 | 4 | 39 | H H H H T B |
4 | FC Seoul | 24 | 9 | 9 | 6 | 27 | 23 | 4 | 36 | H H T T B T |
5 | Pohang Steelers | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 34 | -4 | 35 | H T B B B T |
6 | Gwangju Football Club | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H T B H B |
7 | Ulsan HD FC | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 26 | 2 | 31 | H B H B B H |
8 | Gangwon FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 30 | -6 | 30 | H T T H B H |
9 | Jeju SK FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 32 | -5 | 29 | B B H T T B |
10 | FC Anyang | 24 | 8 | 3 | 13 | 29 | 32 | -3 | 27 | T B B B T B |
11 | Suwon FC | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 30 | -2 | 25 | B B B T T T |
12 | Daegu FC | 24 | 3 | 5 | 16 | 24 | 45 | -21 | 14 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: