Phong độ Gangwon II gần đây, KQ Gangwon II mới nhất
Phong độ Gangwon II gần đây
-
11/11/2023Chungju CitizenGangwon II1 - 0D
-
04/11/2023Gangwon IIJungnang Chorus Mustang FC1 - 0L
-
28/10/2023Jeonbuk Hyundai Motors IIGangwon II4 - 0L
-
21/10/2023Gangwon IIDaegu FC II0 - 3L
-
07/10/2023Busan I'Park BGangwon II2 - 0L
-
16/09/2023Gangwon IIYeoju Sejong1 - 2L
-
09/09/2023Sejong Vanesse FCGangwon II0 - 0W
-
02/09/2023Gangwon IIJinju Citizen2 - 0W
-
26/08/2023Pyeongtaek CitizenGangwon II0 - 0W
-
20/08/2023Gangwon IIDangjin Citizen0 - 0D
Thống kê phong độ Gangwon II gần đây, KQ Gangwon II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Gangwon II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Gangwon II gần đây: theo giải đấu
-
11/11/2023Chungju CitizenGangwon II1 - 0D
-
04/11/2023Gangwon IIJungnang Chorus Mustang FC1 - 0L
-
28/10/2023Jeonbuk Hyundai Motors IIGangwon II4 - 0L
-
21/10/2023Gangwon IIDaegu FC II0 - 3L
-
07/10/2023Busan I'Park BGangwon II2 - 0L
-
16/09/2023Gangwon IIYeoju Sejong1 - 2L
-
09/09/2023Sejong Vanesse FCGangwon II0 - 0W
-
02/09/2023Gangwon IIJinju Citizen2 - 0W
-
26/08/2023Pyeongtaek CitizenGangwon II0 - 0W
-
20/08/2023Gangwon IIDangjin Citizen0 - 0D
- Kết quả Gangwon II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gangwon II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangwon II (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Gangwon II (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 9 | 13 | 30 | H T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 14 | 9 | 0 | 5 | 36 | 21 | 15 | 27 | T T T T T B |
3 | Jinju Citizen | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | B B T T T H |
4 | Pyeongchang FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 15 | 7 | 23 | B T H B B T |
5 | Geoje Citizen | 14 | 6 | 3 | 5 | 30 | 22 | 8 | 21 | T B T T B H |
6 | Daegu FC II | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | H B H T H B |
7 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B H |
8 | Gijang United | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | H T B B T H |
9 | Yeoncheon | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 28 | -13 | 13 | T T H B B H |
10 | Sejong SA | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 12 | B B T T H T |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật: