Phong độ Sejong SA gần đây, KQ Sejong SA mới nhất
Phong độ Sejong SA gần đây
-
27/07/2025Sejong SAYeoncheon2 - 2L
-
19/07/2025Pyeongtaek CitizenSejong SA1 - 2L
-
12/07/2025Sejong SAGijang United0 - 2L
-
06/07/2025Jinju CitizenSejong SA2 - 0L
-
28/06/2025Sejong SADangjin Citizen1 - 0W
-
21/06/2025Pyeongchang FCSejong SA0 - 1D
-
15/06/2025Sejong SAJungnang Chorus Mustang FC0 - 1W
-
31/05/2025Daegu FC IISejong SA 10 - 1D
-
25/05/2025Sejong SANamyangju FC0 - 0W
-
17/05/2025Sejong SAGeoje Citizen2 - 0W
Thống kê phong độ Sejong SA gần đây, KQ Sejong SA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Sejong SA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Sejong SA gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Sejong SAYeoncheon2 - 2L
-
19/07/2025Pyeongtaek CitizenSejong SA1 - 2L
-
12/07/2025Sejong SAGijang United0 - 2L
-
06/07/2025Jinju CitizenSejong SA2 - 0L
-
28/06/2025Sejong SADangjin Citizen1 - 0W
-
21/06/2025Pyeongchang FCSejong SA0 - 1D
-
15/06/2025Sejong SAJungnang Chorus Mustang FC0 - 1W
-
31/05/2025Daegu FC IISejong SA 10 - 1D
-
25/05/2025Sejong SANamyangju FC0 - 0W
-
17/05/2025Sejong SAGeoje Citizen2 - 0W
- Kết quả Sejong SA mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sejong SA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sejong SA (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Sejong SA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 18 | 13 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 42 | T T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 19 | 12 | 0 | 7 | 50 | 32 | 18 | 36 | B T B T T B |
3 | Pyeongchang FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T H T B H T |
4 | Jinju Citizen | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 35 | -2 | 31 | B B T B H T |
5 | Geoje Citizen | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 29 | H T T H B H |
6 | Daegu FC II | 18 | 7 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 27 | B T T T B H |
7 | Gijang United | 19 | 6 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 22 | B T B T T B |
8 | Yeoncheon | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 36 | -14 | 21 | H H H B T T |
9 | Pyeongtaek Citizen | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 44 | -19 | 20 | H B B B T H |
10 | Sejong SA | 19 | 4 | 4 | 11 | 29 | 36 | -7 | 16 | H T B B B B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 19 | 3 | 4 | 12 | 27 | 41 | -14 | 13 | B B B T B H |
Cập nhật: