Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây, KQ Suwon Samsung Bluewings mới nhất
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
06/06/2025Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings1 - 1W
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1W
-
25/05/2025Suwon Samsung BluewingsGimpo FC0 - 1D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3W
-
11/05/2025Suwon Samsung BluewingsCheonan City2 - 0W
-
04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0W
-
19/04/2025Suwon Samsung BluewingsHwaseong FC3 - 0W
-
12/04/2025Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
16/04/2025Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0L
Thống kê phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây, KQ Suwon Samsung Bluewings mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây: theo giải đấu
-
06/06/2025Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings1 - 1W
-
01/06/2025Suwon Samsung BluewingsBucheon FC 19950 - 1W
-
25/05/2025Suwon Samsung BluewingsGimpo FC0 - 1D
-
17/05/20251 Busan I ParkSuwon Samsung Bluewings1 - 3W
-
11/05/2025Suwon Samsung BluewingsCheonan City2 - 0W
-
04/05/2025Chungbuk CheongjuSuwon Samsung Bluewings3 - 1D
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0W
-
19/04/2025Suwon Samsung BluewingsHwaseong FC3 - 0W
-
12/04/2025Bucheon FC 1995Suwon Samsung Bluewings0 - 0D
-
16/04/2025Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0L
- Kết quả Suwon Samsung Bluewings mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Suwon Samsung Bluewings mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suwon Samsung Bluewings gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon Samsung Bluewings (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Suwon Samsung Bluewings (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 18 | 11 | 5 | 2 | 30 | 12 | 18 | 38 | T T H T T T |
2 | Daejeon Citizen | 18 | 9 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 32 | H H B T B H |
3 | Ulsan HD FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | H T H T H B |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | T H B B H T |
5 | Pohang Steelers | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | T B T T T B |
6 | FC Seoul | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 17 | 0 | 25 | H T H T B T |
7 | FC Anyang | 19 | 7 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B T H T |
8 | Gwangju Football Club | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 20 | -3 | 24 | B T B H H B |
9 | Jeju SK FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 22 | B H H T T T |
10 | Gangwon FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 21 | B H T B B B |
11 | Suwon FC | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T H B H B |
12 | Daegu FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 19 | 31 | -12 | 12 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: