Phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Phong độ Ulsan HD FC gần đây
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0L
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0W
-
19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
-
13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
-
29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
-
16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
-
09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0W
-
01/03/2025Ulsan HD FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0W
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây, KQ Ulsan HD FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Ulsan HD FC gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0L
-
23/04/2025FC AnyangUlsan HD FC0 - 0W
-
19/04/2025Ulsan HD FCGangwon FC1 - 1L
-
13/04/2025Daegu FCUlsan HD FC0 - 0W
-
05/04/2025Ulsan HD FCFC Seoul0 - 0D
-
01/04/2025Ulsan HD FCDaejeon Citizen2 - 2L
-
29/03/2025Pohang SteelersUlsan HD FC0 - 0L
-
16/03/2025Suwon FCUlsan HD FC1 - 0D
-
09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0W
-
01/03/2025Ulsan HD FCJeonbuk Hyundai Motors0 - 0W
- Kết quả Ulsan HD FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ulsan HD FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan HD FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ulsan HD FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 23 | H T B H T T |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | H T T H T T |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T B B T |
4 | Ulsan HD FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 17 | B H T B T B |
5 | Gwangju Football Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | B H T T B T |
6 | FC Anyang | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 15 | B T B T B T |
7 | Pohang Steelers | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T H T B T |
8 | FC Seoul | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 13 | T T H H B B |
9 | Gangwon FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 7 | 9 | -2 | 13 | B B B T T B |
10 | Jeju SK FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B H T B |
11 | Daegu FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
12 | Suwon FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | H B H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: