Phong độ FC Gifu gần đây, KQ FC Gifu mới nhất
Phong độ FC Gifu gần đây
-
03/05/2025Thespa KusatsuFC Gifu 10 - 0D
-
20/04/2025FC GifuKamatamare Sanuki1 - 0W
-
13/04/2025FC GifuTochigi SC0 - 1L
-
05/04/2025Nara ClubFC Gifu1 - 1D
-
29/03/2025FC GifuMatsumoto Yamaga FC 10 - 1D
-
23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0L
-
16/03/2025FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0L
-
08/03/2025Fukushima United FCFC Gifu0 - 2L
-
01/03/2025FC GifuGiravanz Kitakyushu0 - 1W
-
20/03/2025FC GifuYokohama FC0 - 2L
Thống kê phong độ FC Gifu gần đây, KQ FC Gifu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Gifu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Gifu gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Thespa KusatsuFC Gifu 10 - 0D
-
20/04/2025FC GifuKamatamare Sanuki1 - 0W
-
13/04/2025FC GifuTochigi SC0 - 1L
-
05/04/2025Nara ClubFC Gifu1 - 1D
-
29/03/2025FC GifuMatsumoto Yamaga FC 10 - 1D
-
23/03/2025Gainare TottoriFC Gifu0 - 0L
-
16/03/2025FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0L
-
08/03/2025Fukushima United FCFC Gifu0 - 2L
-
01/03/2025FC GifuGiravanz Kitakyushu0 - 1W
-
20/03/2025FC GifuYokohama FC0 - 2L
- Kết quả FC Gifu mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả FC Gifu mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gifu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gifu (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Gifu (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | T T B T T B |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T H H T T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H T H H B |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 17 | H T B T T T |
5 | Zweigen Kanazawa FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T H T T B |
6 | Giravanz Kitakyushu | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T B H B H |
7 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | T H H T H T |
8 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H H B T T |
9 | Fukushima United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 15 | T H T B H T |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B H T B T B |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H B T B T |
12 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | B H B T B H |
13 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H T H H B |
14 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H B B B |
15 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
16 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
17 | Azul Claro Numazu | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | B H H B H B |
18 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | B B H H B H |
19 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H H B T H |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B H B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản