Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Gifu, 13h00 ngày 14/06
Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Gifu
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Gifu
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.25
1.00U 2.25
0.801
3.20X
2.902
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Nagano Parceiro vs FC Gifu
-
Sân vận động: Nagano Minami Sports Park Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
AC Nagano Parceiro vs FC Gifu: Diễn biến chính
-
2'0-1
Kentaro Kai
-
18'Kotaro Fujikawa (Assist:Yushi Hasegawa)1-1
-
34'1-2
Kai Sasaki (Assist:Ryo Toyama)
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AC Nagano Parceiro vs FC Gifu: Số liệu thống kê
-
AC Nagano ParceiroFC Gifu
-
10Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
119Pha tấn công62
-
-
82Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B T T T T H |
2 | Tochigi City | 16 | 10 | 4 | 2 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T B T T |
3 | Miyazaki | 16 | 7 | 7 | 2 | 22 | 15 | 7 | 28 | T T H H T H |
4 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 28 | T H B T T H |
5 | Kagoshima United | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 19 | 10 | 27 | B T T B T H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 8 | 3 | 5 | 15 | 9 | 6 | 27 | H T T H B T |
7 | Nara Club | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B H B B T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | B H T B B T |
9 | Fukushima United FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 31 | -4 | 22 | H T B B H T |
10 | Tochigi SC | 15 | 5 | 4 | 6 | 8 | 9 | -1 | 19 | B H T H T B |
11 | Thespa Kusatsu | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | B H T H H T |
12 | Kochi United | 16 | 4 | 6 | 6 | 25 | 28 | -3 | 18 | B B H H T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 22 | -4 | 18 | B B H B B B |
14 | FC Gifu | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | H T B H B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | T B B T T B |
17 | SC Sagamihara | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | H T B H B H |
18 | AC Nagano Parceiro | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H H T B B |
19 | Azul Claro Numazu | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B H H T B |
20 | FC Ryukyu | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản