Phong độ Okinawa SV gần đây, KQ Okinawa SV mới nhất
Phong độ Okinawa SV gần đây
-
14/06/2025FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1D
-
07/06/2025Okinawa SVVerspah Oita1 - 0D
-
31/05/2025Yokohama SCCOkinawa SV0 - 2W
-
18/05/2025Okinawa SVCriacao Shinjuku0 - 0W
-
03/05/2025Maruyasu IndustriesOkinawa SV1 - 0D
-
20/04/2025Okinawa SVHonda FC0 - 0D
-
13/04/2025Minebea Mitsumi FCOkinawa SV0 - 1W
-
06/04/2025Okinawa SVPorvenir Asuka SC1 - 0W
-
11/06/2025Avispa FukuokaOkinawa SV0 - 0L
-
25/05/2025Okinawa SVVerspah Oita2 - 0W
Thống kê phong độ Okinawa SV gần đây, KQ Okinawa SV mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Okinawa SV gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Nhật Bản Football League | 8 | 4 | 4 | 0 |
Phong độ Okinawa SV gần đây: theo giải đấu
-
11/06/2025Avispa FukuokaOkinawa SV0 - 0L
-
25/05/2025Okinawa SVVerspah Oita2 - 0W
-
14/06/2025FC Tiamo HirakataOkinawa SV0 - 1D
-
07/06/2025Okinawa SVVerspah Oita1 - 0D
-
31/05/2025Yokohama SCCOkinawa SV0 - 2W
-
18/05/2025Okinawa SVCriacao Shinjuku0 - 0W
-
03/05/2025Maruyasu IndustriesOkinawa SV1 - 0D
-
20/04/2025Okinawa SVHonda FC0 - 0D
-
13/04/2025Minebea Mitsumi FCOkinawa SV0 - 1W
-
06/04/2025Okinawa SVPorvenir Asuka SC1 - 0W
- Kết quả Okinawa SV mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
- Kết quả Okinawa SV mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Okinawa SV gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okinawa SV (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Okinawa SV (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Run Mel Aomori | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 3 | 12 | 25 | H T T H T T |
2 | Okinawa SV | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 25 | H H T T H H |
3 | Honda FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H B T H T |
4 | Verspah Oita | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 9 | 9 | 21 | T T H B T H |
5 | Rayluck Shiga | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 4 | 21 | T T H T T H |
6 | Veertien Kuwana | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 17 | H T H T H H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B B T H |
8 | Briobecca Urayasu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B T H T |
9 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 15 | T T B B H T |
10 | Criacao Shinjuku | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 13 | -1 | 13 | H B T B B B |
11 | Yokohama SCC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 12 | T B H H B B |
12 | Maruyasu Industries | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 12 | T H H H B T |
13 | Grulla Morioka | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 11 | B B B B H T |
14 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B B T T T B |
15 | Porvenir Asuka SC | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 14 | -8 | 5 | B T B B B B |
16 | Yokogawa Musashino | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản