Kết quả Rayluck Shiga vs Okinawa SV, 16h00 ngày 28/06
Kết quả Rayluck Shiga vs Okinawa SV
Đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.86O 2.25
0.80U 2.25
0.941
2.10X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayluck Shiga vs Okinawa SV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 14
-
Rayluck Shiga vs Okinawa SV: Diễn biến chính
-
2'0-1
-
7'0-2
-
62'0-3
Ueno
-
76'1-3
-
80'1-3
-
90'2-3
-
90'2-3
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Rayluck Shiga vs Okinawa SV: Số liệu thống kê
-
Rayluck ShigaOkinawa SV
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
23Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
9Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị1
-
-
72Pha tấn công68
-
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | H T T B H H |
3 | Honda FC | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 13 | 9 | 26 | T H T B H T |
4 | Verspah Oita | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T H T H B |
5 | Rayluck Shiga | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 25 | T T H H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 21 | B B T H H T |
7 | Suzuka unlimited | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | B H T T H B |
8 | Grulla Morioka | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 18 | B H T T H T |
9 | Veertien Kuwana | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T H H B B H |
10 | Briobecca Urayasu | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H T H H H |
11 | Minebea Mitsumi FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B T H H |
12 | Criacao Shinjuku | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B B H |
13 | Yokohama SCC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 14 | H B B B H H |
14 | Maruyasu Industries | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | H H B T H B |
15 | Porvenir Asuka SC | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B B B T H |
16 | Yokogawa Musashino | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | -11 | 9 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản