Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rayluck Shiga vs Okinawa SV, 16h00 ngày 28/6
Kết quả Rayluck Shiga vs Okinawa SV
Đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
Phong độ Okinawa SV gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Rayluck Shiga vs Okinawa SV
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV trước đây
-
17/11/2024Okinawa SV1 - 2Rayluck Shiga1 - 0W
-
16/06/2024Rayluck Shiga1 - 1Okinawa SV1 - 0D
-
12/11/2023Okinawa SV2 - 2Rayluck Shiga0 - 0D
-
16/04/2023Rayluck Shiga3 - 0Okinawa SV1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rayluck Shiga vs Okinawa SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayluck Shiga (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Rayluck Shiga (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
Thắng: là số trận Rayluck Shiga thắng
Bại: là số trận Rayluck Shiga thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rayluck Shiga và Okinawa SV trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | H T T H H T |
2 | Run Mel Aomori | 13 | 7 | 5 | 1 | 17 | 6 | 11 | 26 | T H T T B H |
3 | Verspah Oita | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 25 | H B T H T H |
4 | Rayluck Shiga | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 25 | H T T H H T |
5 | Honda FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 23 | B T H T B H |
6 | Suzuka unlimited | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 18 | -5 | 19 | B B H T T H |
7 | FC Tiamo Hirakata | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 18 | T B B T H H |
8 | Veertien Kuwana | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 17 | H T H H B B |
9 | Briobecca Urayasu | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 17 | B T H T H H |
10 | Minebea Mitsumi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T B T H |
11 | Grulla Morioka | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B H T T H |
12 | Criacao Shinjuku | 13 | 4 | 1 | 8 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B B B B B |
13 | Maruyasu Industries | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | H H H B T H |
14 | Yokohama SCC | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 14 | -7 | 8 | T B B B B T |
16 | Yokogawa Musashino | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 18 | -11 | 8 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản