Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
28/06/2025Orca Kamogawa FC NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 0L
-
22/06/2025IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 0D
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
07/06/2025Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 2W
-
25/05/2025Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ3 - 0W
-
18/05/2025Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
11/05/2025Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
-
04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
19/04/2025Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây, KQ Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/06/2025Orca Kamogawa FC NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 0L
-
22/06/2025IGA Kunoichi NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 0D
-
15/06/2025Orca Kamogawa FC NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1D
-
07/06/2025Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 2W
-
25/05/2025Orca Kamogawa FC NữEhime FC Nữ3 - 0W
-
18/05/2025Shizuoka Sangyo University NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
11/05/2025Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0D
-
04/05/2025AS Harima ALBION NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
-
27/04/2025Orca Kamogawa FC NữSperanza TakatsukiNữ0 - 0W
-
19/04/2025Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0D
- Kết quả Orca Kamogawa FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orca Kamogawa FC Nữ (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Orca Kamogawa FC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36 | T T T B T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | H T B H H T |
3 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 26 | H T B H B B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | T H T H T B |
5 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | H H B T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | H B T T T H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | 18 | H T T H H B |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B T B T T |
10 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B T T B B |
11 | Nittaidai University (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | H B B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 | 6 | H H B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản