Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ, 12h00 ngày 07/06
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ Orca Kamogawa FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2
0.89U 2
0.751
2.18X
2.652
3.15Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 12
-
Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Diễn biến chính
-
18'0-1
Ando M.
-
33'0-2
Asano A.
-
66'Ishiura W.1-2
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Setagaya Sfida Nữ vs Orca Kamogawa FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Setagaya Sfida NữOrca Kamogawa FC Nữ
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
93Pha tấn công81
-
-
62Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 30 | T T T T T B |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T T H T B H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T B H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T H T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H B H B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 18 | B H H H B T |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 0 | 17 | H H H T T H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B H H B T T |
9 | Ehime FC (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 16 | B B H B T T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B T B |
11 | Nittaidai University (W) | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 10 | H H H B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 3 | H B H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản