Phong độ Ahlafors IF gần đây, KQ Ahlafors IF mới nhất
Phong độ Ahlafors IF gần đây
-
27/04/2025Ahlafors IFIK Tord0 - 1L
-
18/04/2025IF HagaAhlafors IF0 - 0D
-
13/04/2025Ahlafors IFHerrestads AIF2 - 0W
-
05/04/2025KumlaAhlafors IF1 - 2W
-
29/03/2025Ahlafors IFLidkopings FK0 - 0D
-
20/10/2024SifhallaAhlafors IF0 - 1L
-
12/10/2024Ahlafors IFVanersborgs IF1 - 0W
-
06/10/2024BK ForwardAhlafors IF1 - 1D
-
28/09/2024IK GauthiodAhlafors IF1 - 2D
-
22/02/2025LjungskileAhlafors IF1 - 0D
Thống kê phong độ Ahlafors IF gần đây, KQ Ahlafors IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Ahlafors IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Ahlafors IF gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025LjungskileAhlafors IF1 - 0D
-
27/04/2025Ahlafors IFIK Tord0 - 1L
-
18/04/2025IF HagaAhlafors IF0 - 0D
-
13/04/2025Ahlafors IFHerrestads AIF2 - 0W
-
05/04/2025KumlaAhlafors IF1 - 2W
-
29/03/2025Ahlafors IFLidkopings FK0 - 0D
-
20/10/2024SifhallaAhlafors IF0 - 1L
-
12/10/2024Ahlafors IFVanersborgs IF1 - 0W
-
06/10/2024BK ForwardAhlafors IF1 - 1D
-
28/09/2024IK GauthiodAhlafors IF1 - 2D
- Kết quả Ahlafors IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ahlafors IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ahlafors IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahlafors IF (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Ahlafors IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Hammarby TFF | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
10 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
11 | FC Arlanda | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
12 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển