Phong độ FOC Farsta gần đây, KQ FOC Farsta mới nhất
Phong độ FOC Farsta gần đây
-
29/06/2025FOC FarstaEker Orebro 10 - 1L
-
22/06/2025Huddinge IFFOC Farsta1 - 3W
-
14/06/2025FOC FarstaSyrianska Botkyrka IF 12 - 0W
-
06/06/2025BK ForwardFOC Farsta0 - 2W
-
29/05/2025FOC FarstaSmedby AIS1 - 1W
-
24/05/2025FOC FarstaEnskede IK 11 - 0W
-
17/05/2025Eker OrebroFOC Farsta0 - 1W
-
10/05/2025FOC FarstaAtvidabergs0 - 0L
-
03/05/2025IK SleipnerFOC Farsta1 - 0L
-
26/06/2025FOC FarstaFC Stockholm Internazionale0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ FOC Farsta gần đây, KQ FOC Farsta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FOC Farsta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 6 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FOC Farsta gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025FOC FarstaEker Orebro 10 - 1L
-
22/06/2025Huddinge IFFOC Farsta1 - 3W
-
14/06/2025FOC FarstaSyrianska Botkyrka IF 12 - 0W
-
06/06/2025BK ForwardFOC Farsta0 - 2W
-
29/05/2025FOC FarstaSmedby AIS1 - 1W
-
24/05/2025FOC FarstaEnskede IK 11 - 0W
-
17/05/2025Eker OrebroFOC Farsta0 - 1W
-
10/05/2025FOC FarstaAtvidabergs0 - 0L
-
03/05/2025IK SleipnerFOC Farsta1 - 0L
-
26/06/2025FOC FarstaFC Stockholm Internazionale0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
- Kết quả FOC Farsta mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Kết quả FOC Farsta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FOC Farsta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FOC Farsta (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FOC Farsta (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 12 | 9 | 1 | 2 | 39 | 18 | 21 | 28 | T B T T T T |
2 | Umea FC Academy | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 19 | 13 | 24 | B T B B T T |
3 | Kubikenborgs IF | 12 | 7 | 0 | 5 | 20 | 22 | -2 | 21 | B T B T T B |
4 | Gottne IF | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 21 | -3 | 16 | T T T B T H |
5 | Friska Viljor FC | 12 | 5 | 0 | 7 | 24 | 25 | -1 | 15 | B B T B B T |
6 | Lucksta IF | 12 | 3 | 1 | 8 | 19 | 30 | -11 | 10 | T B T B B B |
7 | Taftea IK | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 28 | -17 | 9 | B T B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển