Phong độ Haninge gần đây, KQ Haninge mới nhất
Phong độ Haninge gần đây
-
14/06/2025HaningeAssyriska United IK 10 - 0D
-
08/06/2025HaningeAFC Eskilstuna2 - 0W
-
03/06/2025Sollentuna UnitedHaninge1 - 1L
-
29/05/2025Hammarby TFFHaninge1 - 0L
-
24/05/2025HaningeGefle IF0 - 0D
-
17/05/2025IFK StocksundHaninge1 - 2L
-
10/05/2025HaningeKarlbergs BK0 - 1L
-
03/05/2025HaningeFC Arlanda1 - 0W
-
26/04/2025FC Stockholm InternazionaleHaninge0 - 0W
-
12/06/2025Gimo IF FKHaninge 11 - 0W
Thống kê phong độ Haninge gần đây, KQ Haninge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Haninge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Haninge gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025HaningeAssyriska United IK 10 - 0D
-
08/06/2025HaningeAFC Eskilstuna2 - 0W
-
03/06/2025Sollentuna UnitedHaninge1 - 1L
-
29/05/2025Hammarby TFFHaninge1 - 0L
-
24/05/2025HaningeGefle IF0 - 0D
-
17/05/2025IFK StocksundHaninge1 - 2L
-
10/05/2025HaningeKarlbergs BK0 - 1L
-
03/05/2025HaningeFC Arlanda1 - 0W
-
26/04/2025FC Stockholm InternazionaleHaninge0 - 0W
-
12/06/2025Gimo IF FKHaninge 11 - 0W
- Kết quả Haninge mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả Haninge mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Haninge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haninge (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Haninge (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển