Phong độ Motala AIF FK gần đây, KQ Motala AIF FK mới nhất
Phong độ Motala AIF FK gần đây
-
13/06/2025Motala AIF FKKumla1 - 1L
-
06/06/2025IK TordMotala AIF FK0 - 0L
-
01/06/2025Motala AIF FKLidkopings FK0 - 0W
-
24/05/2025Motala AIF FKTidaholms GoIF2 - 0W
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0L
-
11/05/2025Motala AIF FKAhlafors IF1 - 1D
-
03/05/2025Motala AIF FKHerrestads AIF2 - 0D
-
26/04/2025IK KongahallaMotala AIF FK1 - 0W
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3W
-
12/04/2025Grebbestads IFMotala AIF FK1 - 0L
Thống kê phong độ Motala AIF FK gần đây, KQ Motala AIF FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Motala AIF FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Motala AIF FK gần đây: theo giải đấu
-
13/06/2025Motala AIF FKKumla1 - 1L
-
06/06/2025IK TordMotala AIF FK0 - 0L
-
01/06/2025Motala AIF FKLidkopings FK0 - 0W
-
24/05/2025Motala AIF FKTidaholms GoIF2 - 0W
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0L
-
11/05/2025Motala AIF FKAhlafors IF1 - 1D
-
03/05/2025Motala AIF FKHerrestads AIF2 - 0D
-
26/04/2025IK KongahallaMotala AIF FK1 - 0W
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3W
-
12/04/2025Grebbestads IFMotala AIF FK1 - 0L
- Kết quả Motala AIF FK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motala AIF FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motala AIF FK (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Motala AIF FK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 13 | 13 | 29 | T H T T B T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T T T H T B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T B T T T T |
4 | Vasalunds IF | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 18 | 11 | 25 | T T T B B T |
5 | Assyriska United IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T B T H |
6 | Haninge | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 22 | 8 | 21 | B H B B T H |
7 | Enkoping | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 20 | B B T T T T |
8 | Karlbergs BK | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B H T H B |
9 | FC Arlanda | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | T H T B H T |
10 | Assyriska | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | T T T B B H |
11 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T H B H B H |
12 | Sollentuna United | 13 | 4 | 1 | 8 | 19 | 31 | -12 | 13 | H B B T T T |
13 | Orebro Syrianska IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 27 | -13 | 13 | B B B H B B |
14 | IFK Stocksund | 13 | 4 | 0 | 9 | 19 | 36 | -17 | 12 | T B B T T B |
15 | AFC Eskilstuna | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H B B B B B |
16 | Tegs SK | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 8 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển