Phong độ Motala AIF FK gần đây, KQ Motala AIF FK mới nhất
Phong độ Motala AIF FK gần đây
-
02/08/2025Motala AIF FKIK Tord1 - 0D
-
28/06/2025Ahlafors IFMotala AIF FK1 - 2D
-
22/06/2025Vanersborg FKMotala AIF FK1 - 3W
-
13/06/2025Motala AIF FKKumla1 - 1L
-
06/06/2025IK TordMotala AIF FK0 - 0L
-
01/06/2025Motala AIF FKLidkopings FK0 - 0W
-
24/05/2025Motala AIF FKTidaholms GoIF2 - 0W
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0L
-
11/05/2025Motala AIF FKAhlafors IF1 - 1D
-
03/05/2025Motala AIF FKHerrestads AIF2 - 0D
Thống kê phong độ Motala AIF FK gần đây, KQ Motala AIF FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Motala AIF FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Motala AIF FK gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Motala AIF FKIK Tord1 - 0D
-
28/06/2025Ahlafors IFMotala AIF FK1 - 2D
-
22/06/2025Vanersborg FKMotala AIF FK1 - 3W
-
13/06/2025Motala AIF FKKumla1 - 1L
-
06/06/2025IK TordMotala AIF FK0 - 0L
-
01/06/2025Motala AIF FKLidkopings FK0 - 0W
-
24/05/2025Motala AIF FKTidaholms GoIF2 - 0W
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0L
-
11/05/2025Motala AIF FKAhlafors IF1 - 1D
-
03/05/2025Motala AIF FKHerrestads AIF2 - 0D
- Kết quả Motala AIF FK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Motala AIF FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motala AIF FK (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Motala AIF FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 28 | H T B B H H |
5 | Assyriska United IK | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | B T H T B H |
6 | Haninge | 16 | 7 | 3 | 6 | 34 | 27 | 7 | 24 | B T H T B B |
7 | Karlbergs BK | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 23 | H B H T B H |
8 | Assyriska | 16 | 6 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 23 | B B H H T T |
9 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
10 | AFC Eskilstuna | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 32 | -11 | 20 | B B T T H T |
11 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
12 | IFK Stocksund | 16 | 6 | 0 | 10 | 24 | 39 | -15 | 18 | T T B T B T |
13 | FC Arlanda | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 17 | H T B B H B |
14 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
15 | Gefle IF | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | H B H B H H |
16 | Tegs SK | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 32 | -16 | 11 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển