Phong độ Nykopings BIS gần đây, KQ Nykopings BIS mới nhất
Phong độ Nykopings BIS gần đây
-
08/06/2025Syrianska Botkyrka IFNykopings BIS0 - 1D
-
01/06/2025Nykopings BISBK Forward0 - 1L
-
24/05/2025IK SleipnerNykopings BIS2 - 0L
-
18/05/2025Nykopings BISSyrianska Eskilstuna IF 11 - 1D
-
11/05/2025IF SylviaNykopings BIS1 - 0L
-
04/05/2025Nykopings BISEnskede IK0 - 3L
-
26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0W
-
18/04/20252 FOC FarstaNykopings BIS0 - 1L
-
12/04/2025Nykopings BISSyrianska FC1 - 2L
-
06/04/2025Eker OrebroNykopings BIS2 - 0L
Thống kê phong độ Nykopings BIS gần đây, KQ Nykopings BIS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Nykopings BIS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Nykopings BIS gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Syrianska Botkyrka IFNykopings BIS0 - 1D
-
01/06/2025Nykopings BISBK Forward0 - 1L
-
24/05/2025IK SleipnerNykopings BIS2 - 0L
-
18/05/2025Nykopings BISSyrianska Eskilstuna IF 11 - 1D
-
11/05/2025IF SylviaNykopings BIS1 - 0L
-
04/05/2025Nykopings BISEnskede IK0 - 3L
-
26/04/2025Nykopings BISAtvidabergs1 - 0W
-
18/04/20252 FOC FarstaNykopings BIS0 - 1L
-
12/04/2025Nykopings BISSyrianska FC1 - 2L
-
06/04/2025Eker OrebroNykopings BIS2 - 0L
- Kết quả Nykopings BIS mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nykopings BIS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nykopings BIS (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Nykopings BIS (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển