Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây, KQ Syrianska Eskilstuna IF mới nhất
Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây
-
14/06/2025Eker OrebroSyrianska Eskilstuna IF2 - 0L
-
07/06/2025Syrianska Eskilstuna IFIF Sylvia0 - 0L
-
31/05/2025Syrianska Eskilstuna IFHuddinge IF1 - 0W
-
24/05/20251 BK ForwardSyrianska Eskilstuna IF2 - 0L
-
18/05/2025Nykopings BISSyrianska Eskilstuna IF 11 - 1D
-
10/05/2025Syrianska Eskilstuna IFIK Sleipner0 - 0D
-
01/05/2025Smedby AISSyrianska Eskilstuna IF0 - 0D
-
27/04/2025Syrianska Eskilstuna IFSyrianska Botkyrka IF2 - 0D
-
19/04/2025Enskede IKSyrianska Eskilstuna IF1 - 0L
-
11/04/2025Syrianska Eskilstuna IFFOC Farsta1 - 2L
Thống kê phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây, KQ Syrianska Eskilstuna IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Syrianska Eskilstuna IF gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Eker OrebroSyrianska Eskilstuna IF2 - 0L
-
07/06/2025Syrianska Eskilstuna IFIF Sylvia0 - 0L
-
31/05/2025Syrianska Eskilstuna IFHuddinge IF1 - 0W
-
24/05/20251 BK ForwardSyrianska Eskilstuna IF2 - 0L
-
18/05/2025Nykopings BISSyrianska Eskilstuna IF 11 - 1D
-
10/05/2025Syrianska Eskilstuna IFIK Sleipner0 - 0D
-
01/05/2025Smedby AISSyrianska Eskilstuna IF0 - 0D
-
27/04/2025Syrianska Eskilstuna IFSyrianska Botkyrka IF2 - 0D
-
19/04/2025Enskede IKSyrianska Eskilstuna IF1 - 0L
-
11/04/2025Syrianska Eskilstuna IFFOC Farsta1 - 2L
- Kết quả Syrianska Eskilstuna IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Syrianska Eskilstuna IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Syrianska Eskilstuna IF (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Syrianska Eskilstuna IF (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 11 | 8 | 1 | 2 | 31 | 16 | 15 | 25 | B T B T T T |
2 | Umea FC Academy | 11 | 7 | 0 | 4 | 28 | 18 | 10 | 21 | T B T B B T |
3 | Kubikenborgs IF | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B T B T |
4 | Friska Viljor FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | B T B B T B |
5 | Gottne IF | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T T T B |
6 | Lucksta IF | 10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | B H T B T B |
7 | Taftea IK | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển