Phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Phong độ Vanersborgs IF gần đây
-
29/06/2025IK TordVanersborgs IF 10 - 0L
-
20/06/2025Tidaholms GoIFVanersborgs IF0 - 3W
-
15/06/2025Vanersborgs IFIK Kongahalla1 - 4L
-
06/06/2025KumlaVanersborgs IF1 - 1D
-
03/06/2025Vanersborgs IFVanersborg FK1 - 0L
-
24/05/2025Grebbestads IFVanersborgs IF0 - 0L
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
-
10/05/2025IF HagaVanersborgs IF0 - 0D
-
03/05/2025Ahlafors IFVanersborgs IF0 - 1D
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây, KQ Vanersborgs IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Vanersborgs IF gần đây: theo giải đấu
-
29/06/2025IK TordVanersborgs IF 10 - 0L
-
20/06/2025Tidaholms GoIFVanersborgs IF0 - 3W
-
15/06/2025Vanersborgs IFIK Kongahalla1 - 4L
-
06/06/2025KumlaVanersborgs IF1 - 1D
-
03/06/2025Vanersborgs IFVanersborg FK1 - 0L
-
24/05/2025Grebbestads IFVanersborgs IF0 - 0L
-
18/05/2025Vanersborgs IFMotala AIF FK1 - 0W
-
10/05/2025IF HagaVanersborgs IF0 - 0D
-
03/05/2025Ahlafors IFVanersborgs IF0 - 1D
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
- Kết quả Vanersborgs IF mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vanersborgs IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanersborgs IF (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Vanersborgs IF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | FC Stockholm Internazionale | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 15 | 16 | 31 | T T H H H T |
3 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 15 | 8 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 27 | T H T B B H |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | B B T H T B |
7 | Karlbergs BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T H B H T B |
8 | Enkoping | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 21 | T T T B B H |
9 | Assyriska | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B B H H T |
10 | Sollentuna United | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 18 | T T T H T H |
11 | FC Arlanda | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 17 | B H T B B H |
12 | AFC Eskilstuna | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 30 | -12 | 17 | B B B T T H |
13 | Orebro Syrianska IF | 16 | 5 | 2 | 9 | 18 | 32 | -14 | 17 | H B B T H B |
14 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 0 | 10 | 22 | 38 | -16 | 15 | B T T B T B |
15 | Gefle IF | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B H B H B H |
16 | Tegs SK | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển