Kết quả Rekord Bielsko Biala (w) vs KKP Bydgoszcz (w), 17h00 ngày 13/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

POL WD1 2021-2022 » vòng 7

  • Rekord Bielsko Biala Nữ vs KKP Bydgoszcz Nữ: Diễn biến chính

BXH POL WD1 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 UKS Lodz (W) 22 18 1 3 67 17 50 55 T B T T T T
2 GKS Gornik Leczna (W) 22 17 1 4 65 29 36 52 T T T T T T
3 Czarni Sosnowiec (W) 22 14 5 3 61 15 46 47 B T T T B H
4 GKS Katowice (W) 22 11 5 6 41 28 13 38 B T B T B H
5 AZS UJ Krakow (W) 22 10 3 9 34 31 3 33 T H T T B B
6 KKPK Medyk Konin (W) 22 9 3 10 32 31 1 30 T B B B T T
7 Slask Wroclaw (W) 22 9 3 10 33 36 -3 30 T B B T T H
8 APLG Gdansk (W) 22 9 0 13 27 45 -18 27 B T T B B B
9 KKP Bydgoszcz (W) 22 7 3 12 29 36 -7 24 B H T B B B
10 MKS Olimpia Szczecin (W) 22 4 5 13 25 48 -23 17 T H B B T B
11 Tarnovia Tarnow (W) 22 4 2 16 27 78 -51 14 B B B B B H
12 Rekord Bielsko Biala (W) 22 3 3 16 19 66 -47 12 B H B B T T

Title Play-offs Relegation Play-offs