Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou, 23h00 ngày 06/6
Kết quả SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou
Đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou
Phong độ SK Kladno gần đây
Phong độ Benatky Nad Jizerou gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou trước đây
-
10/11/2024Benatky Nad Jizerou1 - 1SK Kladno1 - 0D
-
13/07/2024SK Kladno2 - 0Benatky Nad Jizerou1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Kladno vs Benatky Nad Jizerou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Kladno (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SK Kladno (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
Thắng: là số trận SK Kladno thắng
Bại: là số trận SK Kladno thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Kladno và Benatky Nad Jizerou trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 31 | 25 | 4 | 2 | 85 | 18 | 67 | 79 | H T T B T T |
2 | SK Kladno | 31 | 19 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 63 | T B T H T T |
3 | SK Zapy | 31 | 15 | 9 | 7 | 58 | 35 | 23 | 54 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 31 | 14 | 7 | 10 | 51 | 42 | 9 | 49 | T T H B T B |
5 | Mlada Boleslav B | 32 | 12 | 7 | 13 | 51 | 54 | -3 | 43 | B H B B B T |
6 | Hradec Kralove B | 32 | 12 | 7 | 13 | 42 | 47 | -5 | 43 | T B H T B H |
7 | Slovan Liberec II | 32 | 12 | 6 | 14 | 57 | 61 | -4 | 42 | H B H B H B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 43 | -9 | 42 | H T B H T H |
9 | Arsenal Ceska Lipa | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | H T T B T T |
10 | Jablonec B | 31 | 10 | 9 | 12 | 38 | 44 | -6 | 39 | T B B H T T |
11 | Teplice B | 32 | 10 | 9 | 13 | 47 | 60 | -13 | 39 | T B H T H B |
12 | Banik Most-Sous | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | H B H H H B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 31 | 8 | 11 | 12 | 33 | 45 | -12 | 35 | B T B H T H |
14 | FK Kolin | 31 | 7 | 12 | 12 | 38 | 50 | -12 | 33 | T H T T B H |
15 | Pardubice B | 31 | 8 | 8 | 15 | 37 | 39 | -2 | 32 | H B B H B B |
16 | Zivanice | 31 | 8 | 7 | 16 | 33 | 61 | -28 | 31 | T H T H B T |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 31 | 7 | 9 | 15 | 36 | 52 | -16 | 30 | B B T H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: