Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Marila Pribram vs Brno, 23h00 ngày 30/7
Kết quả Marila Pribram vs Brno
Đối đầu Marila Pribram vs Brno
Phong độ Marila Pribram gần đây
Phong độ Brno gần đây
Hạng 2 Séc 2025-2026: Marila Pribram vs Brno
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 30/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marila Pribram vs Brno trước đây
-
03/05/2024Marila Pribram0 - 2Brno0 - 0L
-
06/10/2023Brno0 - 1Marila Pribram0 - 1W
-
01/04/2022Brno1 - 0Marila Pribram1 - 0L
-
10/09/2021Marila Pribram0 - 1Brno0 - 0L
-
20/03/2021Marila Pribram1 - 1Brno0 - 1D
-
22/11/2020Brno1 - 1Marila Pribram1 - 0D
-
02/06/2019Marila Pribram0 - 0Brno0 - 0D
-
29/05/2019Brno3 - 3Marila Pribram2 - 2D
-
13/05/2017Marila Pribram2 - 3Brno1 - 1L
-
19/11/2016Brno2 - 2Marila Pribram2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Marila Pribram vs Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Séc | 6 | 0 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marila Pribram vs Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marila Pribram (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Marila Pribram (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
Thắng: là số trận Marila Pribram thắng
Bại: là số trận Marila Pribram thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marila Pribram và Brno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: