Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Teplice B vs Hradec Kralove B, 22h30 ngày 29/5
Kết quả Teplice B vs Hradec Kralove B
Đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B
Phong độ Teplice B gần đây
Phong độ Hradec Kralove B gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Teplice B vs Hradec Kralove B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B trước đây
-
10/11/2024Hradec Kralove B2 - 0Teplice B1 - 0L
-
01/06/2024Teplice B2 - 3Hradec Kralove B0 - 1L
-
05/11/2023Hradec Kralove B2 - 1Teplice B0 - 0L
-
14/05/2023Hradec Kralove B1 - 0Teplice B0 - 0L
-
16/10/2022Teplice B3 - 0Hradec Kralove B0 - 0W
-
20/03/2022Hradec Kralove B0 - 1Teplice B0 - 1W
-
07/08/2021Teplice B0 - 3Hradec Kralove B0 - 1L
-
30/08/2020Teplice B0 - 1Hradec Kralove B0 - 1L
-
10/11/2019Hradec Kralove B7 - 1Teplice B1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice B vs Hradec Kralove B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice B (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Teplice B (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
Thắng: là số trận Teplice B thắng
Bại: là số trận Teplice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Teplice B và Hradec Kralove B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 42 | B T B H T B |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 57 | -12 | 38 | T H T B H T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: